VIETNAMESE
Tự công bố sản phẩm
tự giới thiệu sản phẩm
ENGLISH
Self-publish a product
/sɛlf ˈpʌblɪʃ ə ˈprɒdʌkt/
Launch independently
Tự công bố sản phẩm là tự mình giới thiệu sản phẩm ra thị trường.
Ví dụ
1.
Họ tự công bố sản phẩm trên nền tảng thương mại điện tử.
They self-published their product on an e-commerce platform.
2.
Vui lòng tự công bố sản phẩm để có quyền kiểm soát tốt hơn.
Please self-publish your product for better control.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-publish a product nhé!
Independently publish
Phân biệt:
Independently publish có nghĩa là tự xuất bản mà không cần qua bên thứ ba như nhà xuất bản.
Ví dụ:
She independently published her first novel.
(Cô ấy tự xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.)
Release independently
Phân biệt:
Release independently có nghĩa là tự phát hành sản phẩm mà không qua các công ty hoặc tổ chức trung gian.
Ví dụ:
He released his music album independently.
(Anh ấy tự phát hành album nhạc của mình.)
Self-release
Phân biệt:
Self-release có nghĩa là tự phát hành sản phẩm mà không qua nhà xuất bản hoặc công ty phân phối.
Ví dụ:
The author self-released her poetry collection.
(Tác giả tự phát hành tập thơ của mình.)
Distribute on one’s own
Phân biệt:
Distribute on one’s own có nghĩa là tự phân phối sản phẩm, thường qua các kênh cá nhân hoặc nền tảng riêng.
Ví dụ:
She distributed her handmade goods on her own website.
(Cô ấy tự phân phối hàng thủ công của mình trên trang web riêng.)
Publish without intermediaries
Phân biệt:
Publish without intermediaries có nghĩa là xuất bản mà không qua trung gian như các công ty xuất bản hay đại lý.
Ví dụ:
He published his guidebook without intermediaries.
(Anh ấy xuất bản cuốn sách hướng dẫn mà không qua trung gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết