VIETNAMESE

Bắt cua

bắt động vật thủy sinh

word

ENGLISH

Catch crabs

  
VERB

/kæʧ kræbz/

Crab trapping

Bắt cua là hành động bắt cua, thường bằng tay hoặc công cụ đơn giản.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắt cua ở bãi biển bằng xô.

He caught crabs at the beach using a bucket.

2.

Vui lòng bắt cua cẩn thận để tránh bị thương.

Please handle crabs carefully to avoid injury.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Catch crabs nhé! check Trap crabs - Bẫy cua Phân biệt: Trap crabs là hành động sử dụng bẫy để bắt cua. Ví dụ: He trapped crabs along the shore. (Anh ấy đặt bẫy để bắt cua dọc bờ biển.) check Net crabs - Dùng lưới để bắt cua Phân biệt: Net crabs là hành động sử dụng lưới để bắt cua, thường trong các điều kiện thủy triều. Ví dụ: The fishermen netted crabs during the low tide. (Ngư dân dùng lưới để bắt cua trong lúc thủy triều rút.) check Snare crabs - Dùng bẫy dây để bắt cua Phân biệt: Snare crabs là hành động dùng dây bẫy để bắt cua. Ví dụ: They snared crabs using baited ropes. (Họ dùng dây thòng lọng có mồi để bắt cua.) check Gather crabs - Thu thập cua bằng tay hoặc dụng cụ Phân biệt: Gather crabs là hành động thu thập cua bằng tay hoặc dụng cụ. Ví dụ: She gathered crabs from the muddy flats. (Cô ấy nhặt cua từ bãi bùn.) check Fish for crabs - Đánh bắt cua như một nghề Phân biệt: Fish for crabs là hành động đánh bắt cua như một nghề, nhằm kiếm sống. Ví dụ: The family fished for crabs as a source of income. (Gia đình đánh bắt cua để kiếm thu nhập.)