VIETNAMESE

Gạt bỏ

loại bỏ, bác lời, không nghe lời

word

ENGLISH

Disregard

  
VERB

/ˌdɪsrɪˈɡɑːd/

Ignore

Gạt bỏ là loại trừ một ý kiến hoặc điều không cần thiết.

Ví dụ

1.

Họ gạt bỏ ý kiến của cô hoàn toàn.

They disregarded her suggestions completely.

2.

Chúng ta không nên gạt bỏ những chi tiết nhỏ.

We should not disregard small details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disregard nhé! check Ignore Phân biệt: Ignore có nghĩa là lờ đi, không chú ý đến điều gì. Ví dụ: He ignored the warning signs. (Anh ấy phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.) check Neglect Phân biệt: Neglect nghĩa là bỏ bê hoặc không quan tâm đến. Ví dụ: She neglected her health for years. (Cô ấy đã bỏ bê sức khỏe trong nhiều năm.) check Overlook Phân biệt: Overlook chỉ hành động bỏ qua điều gì, thường là không cố ý. Ví dụ: The editor overlooked the mistake in the article. (Biên tập viên đã bỏ sót lỗi trong bài viết.) check Dismiss Phân biệt: Dismiss nghĩa là gạt bỏ điều gì đó như không quan trọng. Ví dụ: He dismissed the idea without considering it. (Anh ấy bác bỏ ý tưởng mà không suy xét.) check Brush aside Phân biệt: Brush aside diễn tả việc không quan tâm hoặc chú ý đến điều gì. Ví dụ: She brushed aside their concerns. (Cô ấy gạt bỏ những lo lắng của họ.)