VIETNAMESE

Lật ngược

đảo ngược

word

ENGLISH

Turn upside down

  
VERB

/tɜːrn ˈʌpsaɪd daʊn/

Invert

“Lật ngược” là hành động đảo hướng từ trên xuống dưới hoặc từ trước ra sau.

Ví dụ

1.

Cơn gió lật ngược chiếc ô.

The wind turned the umbrella upside down.

2.

Anh ấy lật ngược cái bát để làm sạch.

He inverted the bowl for cleaning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turn upside down nhé! check Invert Phân biệt: Invert mang nghĩa lật ngược hoặc đảo ngược vị trí. Ví dụ: He inverted the box to check the contents. (Anh ấy lật ngược hộp để kiểm tra nội dung bên trong.) check Overturn Phân biệt: Overturn mang nghĩa làm đảo lộn hoặc lật đổ hoàn toàn. Ví dụ: The storm overturned the small boat. (Cơn bão đã làm lật úp con thuyền nhỏ.) check Reverse Phân biệt: Reverse mang nghĩa đảo chiều hoặc thay đổi hướng. Ví dụ: The machine reversed its operation after the error. (Máy đảo ngược hoạt động sau khi xảy ra lỗi.) check Flip Phân biệt: Flip mang nghĩa lật nhanh hoặc thay đổi vị trí. Ví dụ: He flipped the pancake onto the plate. (Anh ấy lật chiếc bánh lên đĩa.) check Topple Phân biệt: Topple mang nghĩa làm đổ hoặc lật ngược. Ví dụ: The books toppled over when the shelf broke. (Những cuốn sách bị lật ngược khi kệ sách bị gãy.) check Capsize Phân biệt: Capsize mang nghĩa lật úp một con thuyền hoặc vật nổi. Ví dụ: The raft capsized in the rough waters. (Chiếc bè bị lật úp trong dòng nước dữ.)