VIETNAMESE
Mất công
lãng phí công sức
ENGLISH
waste effort
/weɪst ˈɛfərt/
exert effort in vain
“Mất công” là trạng thái lãng phí công sức hoặc thời gian mà không đạt kết quả.
Ví dụ
1.
Anh ấy mất công cho một dự án thất bại.
He wasted effort on a failed project.
2.
Đừng mất công cho những việc không quan trọng.
Don’t waste effort on unimportant tasks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Waste effort nhé!
Expend effort unnecessarily
Phân biệt:
Expend effort unnecessarily chỉ việc sử dụng công sức vào những việc không có kết quả, không cần thiết.
Ví dụ:
Don’t expend effort unnecessarily on something that won’t work.
(Đừng lãng phí công sức vào việc gì đó không khả thi.)
Squander energy
Phân biệt:
Squander energy mô tả hành động tiêu tốn năng lượng vào những việc không hiệu quả hoặc không quan trọng.
Ví dụ:
He squandered his energy on trivial tasks.
(Anh ấy tiêu tốn năng lượng vào những việc nhỏ nhặt.)
Throw away effort - Lãng phí nỗ lực mà không có kết quả rõ ràng
Phân biệt:
Throw away effort chỉ hành động lãng phí công sức vào những việc không đem lại kết quả hoặc lợi ích rõ ràng.
Ví dụ:
They threw away effort on a failed project.
(Họ lãng phí công sức vào một dự án thất bại.)
Misspend time and effort
Phân biệt:
Misspend time and effort chỉ hành động sử dụng thời gian và công sức vào những hoạt động không hiệu quả hoặc không có giá trị.
Ví dụ:
He misspent his time and effort on unproductive activities.
(Anh ấy lãng phí thời gian và công sức vào các hoạt động không hiệu quả.)
Work in vain
Phân biệt:
Work in vain mô tả hành động làm việc mà không mang lại kết quả, công sức bỏ ra là vô ích.
Ví dụ:
She worked in vain to try to change his mind.
(Cô ấy làm việc vô ích để cố gắng thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết