VIETNAMESE

Tụm

tụ họp

word

ENGLISH

Gather closely

  
VERB

/ˈɡæðər ˈkləʊsli/

Huddle

Tụm là nhóm lại hoặc ngồi gần nhau.

Ví dụ

1.

Họ tụm lại để thảo luận kế hoạch.

They gathered closely to discuss the plan.

2.

Vui lòng tụm lại để chụp ảnh nhóm.

Please gather closely for the group photo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gather closely nhé! check Huddle Phân biệt: Huddle có nghĩa là tụm lại với nhau, thường để giữ ấm hoặc bàn bạc. Ví dụ: The children huddled together during the cold night. (Bọn trẻ tụm lại với nhau trong đêm lạnh.) check Cluster Phân biệt: Cluster có nghĩa là tập trung thành cụm, thường chỉ một nhóm vật thể hoặc người. Ví dụ: The birds clustered on the tree branches. (Những con chim tụm lại trên cành cây.) check Crowd together Phân biệt: Crowd together có nghĩa là tụ họp đông đúc, thường chỉ việc tụ tập chật chội của nhiều người. Ví dụ: The fans crowded together at the concert entrance. (Các fan hâm mộ tụ họp đông đúc ở lối vào buổi hòa nhạc.) check Group tightly Phân biệt: Group tightly có nghĩa là tụm lại thành nhóm chặt chẽ. Ví dụ: They grouped tightly to share the umbrella. (Họ tụm lại với nhau để chia sẻ chiếc ô.) check Gather in close proximity Phân biệt: Gather in close proximity có nghĩa là tập trung gần nhau, thường trong không gian nhỏ. Ví dụ: The family gathered in close proximity around the fireplace. (Gia đình tụ tập gần nhau quanh lò sưởi.)