VIETNAMESE

Bán rẻ

giảm giá quá mức

word

ENGLISH

Undersell

  
VERB

/ˌʌndəˈsɛl/

Underprice

Bán rẻ là bán với giá thấp hơn giá trị thực hoặc giá bình thường.

Ví dụ

1.

Họ bán rẻ hàng tồn để giải phóng kho nhanh chóng.

They undersold their stock to clear the inventory quickly.

2.

Vui lòng tránh bán rẻ để duy trì giá trị thị trường.

Please avoid underselling to maintain market value.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Undersell nhé! check Sell at a lower price - Bán với giá thấp hơn Phân biệt: Sell at a lower price có nghĩa là bán với giá thấp hơn so với thông thường. Ví dụ: The shop sells at a lower price than its competitors to attract customers. (Cửa hàng bán giá thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng.) check Offer discounts - Cung cấp các ưu đãi giảm giá Phân biệt: Offer discounts có nghĩa là cung cấp các ưu đãi giảm giá cho khách hàng. Ví dụ: They offered discounts to clear out old inventory. (Họ cung cấp các ưu đãi giảm giá để giải quyết hàng tồn kho cũ.) check Sell below market value - Bán dưới giá trị thị trường Phân biệt: Sell below market value có nghĩa là bán với giá thấp hơn giá trị thị trường. Ví dụ: He sold the property below market value for a quick deal. (Anh ấy bán tài sản dưới giá trị thị trường để giao dịch nhanh.) check Price competitively - Định giá thấp để cạnh tranh Phân biệt: Price competitively có nghĩa là định giá thấp để cạnh tranh với các đối thủ. Ví dụ: The company prices its products competitively to gain market share. (Công ty định giá sản phẩm thấp để giành thị phần.) check Sell cheaply - Bán với giá rẻ Phân biệt: Sell cheaply có nghĩa là bán sản phẩm với giá thấp. Ví dụ: They sell goods cheaply to appeal to budget-conscious buyers. (Họ bán hàng giá rẻ để thu hút người mua tiết kiệm chi phí.)