VIETNAMESE

Trao giải

trao thưởng

word

ENGLISH

Award prizes

  
VERB

/əˈwɔːd ˈpraɪzɪz/

Present rewards, Bestow accolades

Trao giải là hành động trao phần thưởng cho người đạt thành tích.

Ví dụ

1.

Tổ chức trao giải cho những người chiến thắng.

The organization awarded prizes to the winners.

2.

Vui lòng trao giải vào cuối cuộc thi.

Please award prizes at the end of the competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Award prizes nhé! check Distribute prizes Phân biệt: Distribute prizes mang nghĩa phát phần thưởng cho nhiều người. Ví dụ: The committee distributed prizes to all participants. (Ban tổ chức phát phần thưởng cho tất cả các thí sinh.) check Grant awards Phân biệt: Grant awards nhấn mạnh việc trao giải thưởng chính thức cho người xứng đáng. Ví dụ: She granted awards to the top performers. (Cô ấy trao giải thưởng cho những người có thành tích xuất sắc nhất.) check Bestow honors Phân biệt: Bestow honors chỉ hành động trao danh hiệu hoặc giải thưởng nhằm tôn vinh ai đó. Ví dụ: The university bestowed honors on its outstanding graduates. (Trường đại học trao danh hiệu cho các sinh viên xuất sắc.) check Recognize achievements Phân biệt: Recognize achievements đề cập đến việc công nhận thành tựu bằng phần thưởng hoặc danh hiệu. Ví dụ: The event recognized achievements in community service. (Sự kiện công nhận thành tựu trong dịch vụ cộng đồng.) check Present prizes Phân biệt: Present prizes là hành động trao phần thưởng cho người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc sự kiện. Ví dụ: The mayor presented prizes to the winners. (Thị trưởng trao phần thưởng cho những người chiến thắng.)