VIETNAMESE

Trạng thái bình thường mới

bình thường hóa mới

word

ENGLISH

New normal

  
NOUN

/njuː ˈnɔːməl/

Adjusted norm

Trạng thái bình thường mới là điều kiện sống hoặc làm việc mới sau sự thay đổi lớn.

Ví dụ

1.

Làm việc tại nhà đã trở thành trạng thái bình thường mới.

Working from home has become the new normal.

2.

Họ thích nghi với trạng thái bình thường mới một cách nhanh chóng.

They adapted to the new normal quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New normal nhé! check Adjusted norm Phân biệt: Adjusted norm có nghĩa là một trạng thái điều chỉnh mới phù hợp với tình hình hiện tại. Ví dụ: Working from home has become the adjusted norm for many. (Làm việc tại nhà đã trở thành trạng thái điều chỉnh mới đối với nhiều người.) check Standard practice Phân biệt: Standard practice có nghĩa là một thói quen hoặc quy trình tiêu chuẩn mới đã được chấp nhận rộng rãi. Ví dụ: Wearing masks is now standard practice in public areas. (Đeo khẩu trang giờ đây là thói quen tiêu chuẩn ở nơi công cộng.) check Updated reality Phân biệt: Updated reality có nghĩa là một thực tế đã thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh mới. Ví dụ: The updated reality involves online learning for students. (Thực tế mới bao gồm việc học trực tuyến cho học sinh.) check Revised lifestyle Phân biệt: Revised lifestyle có nghĩa là lối sống thay đổi để thích nghi với hoàn cảnh mới. Ví dụ: The revised lifestyle emphasizes health and hygiene. (Lối sống mới nhấn mạnh sức khỏe và vệ sinh.) check Adapted standard Phân biệt: Adapted standard có nghĩa là tiêu chuẩn mới đã được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện hiện tại. Ví dụ: Remote meetings have become the adapted standard for businesses. (Các cuộc họp từ xa đã trở thành tiêu chuẩn thích nghi mới cho doanh nghiệp.)