VIETNAMESE
tu luyện
rèn luyện bản thân, tu thân
ENGLISH
Cultivate oneself
/ˈkʌltɪveɪt wʌnˈsɛlf/
Train oneself, self-cultivate
Tu luyện là rèn luyện bản thân qua học tập hoặc thực hành.
Ví dụ
1.
Cô ấy tu luyện bản thân qua thiền định nghiêm ngặt.
She cultivated herself through rigorous meditation.
2.
Vui lòng tu luyện bản thân để phát triển cá nhân.
Please cultivate yourself for personal growth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cultivate nhé!
Cultivate oneself
Phân biệt:
Cultivate oneself có nghĩa là tự rèn luyện và phát triển bản thân về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.
Ví dụ:
He spent years cultivating himself through meditation and study.
(Anh ấy đã dành nhiều năm để tu luyện bản thân qua thiền định và học tập.)
Develop oneself
Phân biệt:
Develop oneself có nghĩa là nâng cao năng lực và phẩm chất cá nhân qua việc học hỏi và trải nghiệm.
Ví dụ:
She is constantly developing herself through new experiences and challenges.
(Cô ấy luôn luôn phát triển bản thân qua những trải nghiệm và thử thách mới.)
Improve oneself
Phân biệt:
Improve oneself có nghĩa là tiến bộ và khắc phục các điểm yếu để nâng cao kỹ năng hoặc thái độ sống.
Ví dụ:
He is working hard to improve himself by learning new skills every day.
(Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để cải thiện bản thân bằng cách học những kỹ năng mới mỗi ngày.)
Better oneself
Phân biệt:
Better oneself có nghĩa là nâng cao bản thân, cải thiện về sức khỏe, học vấn hoặc phẩm chất đạo đức.
Ví dụ:
He spent his free time reading books to better himself.
(Anh ấy dành thời gian rảnh để đọc sách nhằm nâng cao bản thân.)
Train oneself
Phân biệt:
Train oneself có nghĩa là tự huấn luyện bản thân để phát triển kỹ năng hoặc thể chất.
Ví dụ:
She trains herself every morning to be more productive during the day.
(Cô ấy tự huấn luyện bản thân mỗi sáng để trở nên hiệu quả hơn trong ngày.)
Educate oneself
Phân biệt:
Educate oneself có nghĩa là tự học hỏi để nâng cao kiến thức hoặc khả năng nhận thức.
Ví dụ:
He educated himself by reading books on philosophy and history.
(Anh ấy tự học bằng cách đọc sách về triết học và lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết