VIETNAMESE

Tự trách bản thân

tự khiển trách

word

ENGLISH

Blame oneself

  
VERB

/bleɪm wʌnˈsɛlf/

Hold oneself responsible

Tự trách bản thân là tự mình nhận lỗi hoặc cảm thấy tội lỗi.

Ví dụ

1.

Anh ấy tự trách bản thân vì sự thất bại của kế hoạch.

He blamed himself for the failure of the plan.

2.

Vui lòng đừng tự trách bản thân quá nặng nề.

Please don’t blame yourself too harshly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blame oneself nhé! check Hold oneself responsible Phân biệt: Hold oneself responsible có nghĩa là tự nhận trách nhiệm cho một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra. Ví dụ: She held herself responsible for the mistake. (Cô ấy tự nhận trách nhiệm cho sai lầm.) check Feel guilty Phân biệt: Feel guilty có nghĩa là cảm thấy có lỗi hoặc tội lỗi vì hành động của mình. Ví dụ: He felt guilty for forgetting her birthday. (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì quên sinh nhật cô ấy.) check Criticize oneself Phân biệt: Criticize oneself có nghĩa là tự chỉ trích bản thân vì những hành động hoặc quyết định sai lầm. Ví dụ: She criticized herself for not performing well. (Cô ấy tự chỉ trích bản thân vì không làm tốt.) check Regret one’s actions Phân biệt: Regret one’s actions có nghĩa là cảm thấy hối tiếc về hành động của mình. Ví dụ: He regretted his actions after the argument. (Anh ấy hối tiếc về hành động của mình sau cuộc tranh cãi.) check Punish oneself emotionally Phân biệt: Punish oneself emotionally có nghĩa là tự trừng phạt bản thân về mặt cảm xúc, thường là do cảm giác tội lỗi. Ví dụ: She punished herself emotionally for the failure. (Cô ấy tự trừng phạt bản thân về mặt cảm xúc vì thất bại.)