VIETNAMESE

Gặt hái thành công

đạt thành tựu

word

ENGLISH

Reap success

  
VERB

/riːp səkˈsɛs/

Achieve success

Gặt hái thành công là đạt được thành tựu lớn sau một nỗ lực.

Ví dụ

1.

Cô ấy gặt hái thành công nhờ làm việc chăm chỉ.

She reaped success through hard work.

2.

Chúng tôi gặt hái thành công trong dự án cuối cùng.

We reaped success in our last project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reap success nhé! check Achieve Phân biệt: Achieve có nghĩa là đạt được thành công sau nỗ lực. Ví dụ: She achieved her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.) check Harvest Phân biệt: Harvest mang ý nghĩa thu hoạch, ám chỉ gặt hái kết quả. Ví dụ: They harvested great profits from the new business. (Họ thu lợi nhuận lớn từ công việc kinh doanh mới.) check Attain Phân biệt: Attain có nghĩa là đạt đến một mục tiêu hoặc trình độ nào đó. Ví dụ: He attained the highest position in the company. (Anh ấy đạt được vị trí cao nhất trong công ty.) check Secure Phân biệt: Secure mang ý nghĩa đảm bảo đạt được thứ gì đó. Ví dụ: She secured a spot in the prestigious program. (Cô ấy giành được một vị trí trong chương trình danh giá.) check Garner Phân biệt: Garner có nghĩa là thu thập hoặc gặt hái được nhiều sự công nhận. Ví dụ: The artist garnered praise for her latest work. (Nghệ sĩ nhận được nhiều lời khen cho tác phẩm mới nhất của cô ấy.)