VIETNAMESE

Dấu hôn

vết đỏ, dấu môi

word

ENGLISH

hickey

  
NOUN

/ˈhɪki/

love bite

Dấu hôn là vết để lại trên cơ thể sau khi bị hôn mạnh, thường là trên da cổ.

Ví dụ

1.

Anh ấy có dấu hôn trên cổ sau bữa tiệc.

He had a hickey on his neck after the party.

2.

Cô ấy cố che dấu hôn bằng một chiếc khăn quàng.

She tried to cover the hickey with a scarf.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hickey nhé! check Love bite Phân biệt: Love bite là một thuật ngữ phổ biến để chỉ dấu vết để lại trên da sau khi bị mút hoặc cắn nhẹ trong khoảnh khắc thân mật. Ví dụ: She tried to hide the love bite on her neck. (Cô ấy cố gắng che dấu hôn trên cổ.) check Passion mark Phân biệt: Passion mark nhấn mạnh dấu vết do sự thể hiện tình cảm mãnh liệt để lại trên da. Ví dụ: The hickey was a clear passion mark from last night. (Dấu hôn rõ ràng là dấu vết của tình yêu đêm qua.) check Kiss mark Phân biệt: Kiss mark tập trung vào dấu vết do môi hoặc răng để lại trên da khi hôn. Ví dụ: He laughed at the kiss mark she left on his cheek. (Anh ấy cười khi thấy dấu hôn cô ấy để lại trên má anh ấy.) check Love mark Phân biệt: Love mark nhấn mạnh dấu hiệu thể hiện tình yêu trên cơ thể như một biểu tượng cảm xúc. Ví dụ: The love mark was visible for several days. (Dấu hôn thể hiện tình yêu vẫn rõ trong vài ngày.) check Bruise of affection Phân biệt: Bruise of affection nhấn mạnh vào dấu vết xuất hiện trên da do tác động nhẹ khi thể hiện tình cảm. Ví dụ: She explained the hickey as a bruise of affection. (Cô ấy giải thích dấu hôn như một vết bầm do tình cảm để lại.)