VIETNAMESE

đóng hàng vào container

word

ENGLISH

load into container

  
VERB

/loʊd ˈɪntu kənˈteɪnər/

“Đóng hàng vào container” là việc xếp hàng hóa vào thùng container.

Ví dụ

1.

Họ đóng hàng vào container hàng ngày.

They load goods into containers daily.

2.

Hàng hóa được đóng vào container.

The cargo is loaded into containers.

Ghi chú

Từ load into container là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận tải và logistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Freight forwarding - Giao nhận vận tải. Ví dụ: The freight forwarding company managed the shipment. (Công ty giao nhận vận tải đã quản lý lô hàng.) check Container stacking - Xếp chồng container. Ví dụ: Proper container stacking prevents damage during transit. (Xếp chồng container đúng cách giúp tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.) check Palletization - Đóng gói trên pallet. Ví dụ: Palletization makes loading into containers faster and more efficient. (Đóng gói trên pallet giúp việc xếp hàng vào container nhanh chóng và hiệu quả hơn.)