VIETNAMESE

Trả trước cho người bán

đặt cọc

word

ENGLISH

Pay upfront to the seller

  
VERB

/peɪ ˈʌpfrʌnt tə ði ˈsɛlə/

Advance payment

Trả trước cho người bán là thanh toán một khoản trước khi nhận hàng.

Ví dụ

1.

Anh ấy trả trước cho người bán để mua xe.

He paid upfront to the seller for the car.

2.

Vui lòng trả trước cho đơn hàng đặc biệt.

Please pay upfront for this special order.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pay upfront to the seller nhé! check Make an advance payment Phân biệt: Make an advance payment có nghĩa là thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ số tiền trước khi nhận hàng hoặc dịch vụ. Ví dụ: She made an advance payment for the furniture. (Cô ấy thanh toán trước cho bộ nội thất.) check Prepay Phân biệt: Prepay có nghĩa là trả tiền trước khi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ, thường áp dụng cho các giao dịch trực tuyến. Ví dụ: They prepaid for their online order. (Họ đã trả trước cho đơn hàng trực tuyến của mình.) check Give a deposit Phân biệt: Give a deposit có nghĩa là đặt cọc trước một khoản tiền để giữ chỗ hoặc đảm bảo giao dịch. Ví dụ: He gave a deposit to secure the reservation. (Anh ấy đặt cọc để giữ chỗ.) check Pay in advance Phân biệt: Pay in advance có nghĩa là thanh toán toàn bộ chi phí trước khi nhận dịch vụ hoặc sản phẩm. Ví dụ: She paid in advance for the training program. (Cô ấy thanh toán trước cho chương trình đào tạo.)