VIETNAMESE

Ăn tất

nhận hết

word

ENGLISH

Take everything

  
VERB

/teɪk ˈɛvrɪθɪŋ/

Grab all

Ăn tất là nhận được toàn bộ lợi ích hoặc phần thưởng.

Ví dụ

1.

Anh ấy ăn tất lợi ích từ giao dịch mà không chia sẻ.

He took everything from the deal without sharing.

2.

Vui lòng phân phối lợi ích công bằng thay vì ăn tất.

Please distribute benefits fairly instead of taking everything.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take everything nhé! check Seize all - Nắm lấy hoặc chiếm hết mọi thứ Phân biệt: Seize all có nghĩa là lấy hoặc chiếm mọi thứ mà không để lại gì. Ví dụ: He seized all the opportunities presented to him. (Anh ấy nắm bắt mọi cơ hội được đưa ra.) check Claim entirely - Yêu cầu hoặc chiếm lĩnh toàn bộ Phân biệt: Claim entirely có nghĩa là đòi hoặc nhận hoàn toàn quyền sở hữu. Ví dụ: She claimed the inheritance entirely for herself. (Cô ấy yêu cầu toàn bộ tài sản thừa kế cho riêng mình.) check Absorb completely - Hấp thụ hoặc nhận toàn bộ Phân biệt: Absorb completely có nghĩa là tiếp nhận toàn bộ mà không bỏ sót. Ví dụ: The company absorbed completely the smaller firms in the region. (Công ty hấp thụ toàn bộ các công ty nhỏ trong khu vực.) check Monopolize - Độc chiếm hoặc lấy toàn bộ quyền kiểm soát Phân biệt: Monopolize có nghĩa là chiếm lĩnh toàn bộ, không để cho ai khác tham gia. Ví dụ: He monopolized the conversation, leaving no room for others. (Anh ấy chiếm độc quyền cuộc trò chuyện, không để người khác tham gia.) check Acquire fully - Thu nhận toàn bộ Phân biệt: Acquire fully có nghĩa là tiếp nhận hoặc sở hữu hoàn toàn. Ví dụ: She fully acquired the ownership of the property. (Cô ấy sở hữu toàn bộ quyền sở hữu tài sản.)