VIETNAMESE

Ghép tranh

lắp tranh

word

ENGLISH

Assemble a puzzle

  
VERB

/əˈsɛmbəl ə ˈpʌzl/

Complete a picture

Ghép tranh là lắp ráp các mảnh ghép để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ ghép tranh vào buổi chiều.

The children assembled the puzzle in the afternoon.

2.

Chúng tôi ghép một bức tranh đẹp về thiên nhiên.

We assembled a beautiful puzzle of nature.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assemble a puzzle nhé! check Put together Phân biệt: Put together có nghĩa là ghép các mảnh lại với nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Ví dụ: She put together the puzzle piece by piece. (Cô ấy ghép các mảnh ghép từng cái một.) check Fit together Phân biệt: Fit together chỉ sự kết hợp hoặc căn chỉnh các phần sao cho chúng khớp nhau hoàn hảo. Ví dụ: The pieces fit together perfectly to form the picture. (Các mảnh ghép khớp hoàn hảo tạo thành bức tranh.) check Construct Phân biệt: Construct có nghĩa là lắp ráp hoặc dựng một vật thể từ nhiều phần nhỏ. Ví dụ: He constructed the puzzle in record time. (Anh ấy hoàn thành bức ghép trong thời gian kỷ lục.) check Arrange Phân biệt: Arrange có nghĩa là sắp xếp các mảnh ghép theo một trật tự hợp lý trước khi lắp ráp. Ví dụ: She arranged the pieces carefully before starting. (Cô ấy sắp xếp các mảnh ghép cẩn thận trước khi bắt đầu.) check Piece together Phân biệt: Piece together diễn tả việc lắp ráp các phần nhỏ để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Ví dụ: They pieced together the puzzle during the afternoon. (Họ ghép các mảnh lại với nhau suốt buổi chiều.)