VIETNAMESE
Mời đến
gọi, rủ
ENGLISH
invite over
/ɪnˈvaɪt ˈəʊvər/
ask over
Mời đến là hành động yêu cầu hoặc khuyến khích ai đó tới một địa điểm nhất định.
Ví dụ
1.
Cô ấy mời bạn của mình đến ăn tối.
She invited her friend over for dinner.
2.
Họ mời hàng xóm đến trò chuyện.
They invited the neighbors over for a chat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invite over nhé!
Ask to visit
Phân biệt:
Ask to visit có nghĩa là mời ai đó đến thăm nhà hoặc địa điểm của mình.
Ví dụ:
She ask her friends to visit for dinner.
(Cô ấy mời bạn bè đến nhà ăn tối.)
Request to come over
Phân biệt:
Request to come over là hành động yêu cầu hoặc mời ai đó đến.
Ví dụ:
He requested his neighbor to come over for coffee.
(Anh ấy mời hàng xóm qua uống cà phê.)
Call to join
Phân biệt:
Call to join có nghĩa là gọi hoặc mời ai đó tham gia.
Ví dụ:
They called their relatives to join them for the weekend.
(Họ gọi người thân đến tham gia cuối tuần với họ.)
Summon
Phân biệt:
Summon nghĩa là triệu tập hoặc mời đến một cách trang trọng.
Ví dụ:
The manager summoned the team over for a meeting.
(Quản lý triệu tập nhóm đến họp.)
Bring in
Phân biệt:
Bring in có nghĩa là đưa ai đó vào không gian của mình.
Ví dụ:
He brought his colleagues in to show them his new house.
(Anh ấy mời đồng nghiệp qua để khoe nhà mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết