VIETNAMESE

Tưới

tưới tiêu

word

ENGLISH

Water

  
VERB

/ˈwɔːtə/

Irrigate

Tưới là đổ nước lên cây cối hoặc đất để cung cấp độ ẩm.

Ví dụ

1.

Cô ấy tưới cây mỗi sáng.

She watered the plants every morning.

2.

Vui lòng tưới vườn khi thời tiết khô hạn.

Please water the garden during dry weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Water nhé! check Irrigate Phân biệt: Irrigate có nghĩa là tưới tiêu cho cây trồng, đặc biệt trong nông nghiệp. Ví dụ: The farmers irrigated the fields to ensure a good harvest. (Nông dân tưới tiêu cho cánh đồng để đảm bảo vụ mùa tốt.) check Sprinkle water Phân biệt: Sprinkle water có nghĩa là rải nước nhẹ nhàng lên cây cối hoặc vật thể. Ví dụ: She sprinkled water on the plants every morning. (Cô ấy rải nước lên cây mỗi sáng.) check Moisten Phân biệt: Moisten có nghĩa là làm ẩm hoặc tưới một ít nước lên vật thể hoặc đất. Ví dụ: He moistened the soil before planting the seeds. (Anh ấy làm ẩm đất trước khi gieo hạt.) check Dampen Phân biệt: Dampen có nghĩa là làm ướt nhẹ, thường chỉ một lượng nước nhỏ được sử dụng. Ví dụ: She dampened the cloth to clean the leaves. (Cô ấy làm ướt nhẹ khăn để lau lá.) check Hydrate Phân biệt: Hydrate có nghĩa là cung cấp nước cho cây hoặc cơ thể để duy trì sự sống. Ví dụ: The plants were hydrated to prevent wilting. (Cây được tưới nước để tránh bị héo.)