VIETNAMESE
Gập
bẻ, gấp
ENGLISH
Fold
/fəʊld/
Bend, bend back
Gập là uốn cong hoặc gấp một vật thể lại.
Ví dụ
1.
Cô ấy gập lá thư và cất đi.
She folded the letter and put it away.
2.
Anh ấy gập bản đồ lại để vừa túi quần.
He folded the map to fit in his pocket.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fold nhé!
Bend
Phân biệt:
Bend có nghĩa là uốn cong hoặc gập lại một vật mà không làm gãy nó.
Ví dụ:
He folded the paper by bending it carefully.
(Anh ấy gấp tờ giấy bằng cách uốn cẩn thận.)
Crease
Phân biệt:
Crease là tạo nếp hoặc gấp nếp trên bề mặt vật liệu như giấy hoặc vải.
Ví dụ:
She creased the napkin with fine line.
(Cô ấy gấp nếp khăn với các nếp gọn gàng.)
Wrap
Phân biệt:
Wrap có nghĩa là gói hoặc bao quanh một vật bằng cách gấp lại.
Ví dụ:
He wrapped the gift neatly with colorful paper.
(Anh ấy gấp quà gọn gàng với giấy nhiều màu.)
Roll
Phân biệt:
Roll có nghĩa là cuộn hoặc gập lại thành hình ống để dễ cất giữ.
Ví dụ:
The fabric was rolled for storage.
(Vải được cuộn lại để cất giữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết