VIETNAMESE
bái mạng
bái lạy, thờ phụng
ENGLISH
Pay homage to the emperor
/peɪ ˈhɒmɪdʒ tuː ði ˈɛmpərər/
revere, honor
Bái mạng là hành động thể hiện sự kính trọng, thờ phượng, đặc biệt là đối với vua chúa hoặc thần thánh.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã bái mạng vua trong một buổi lễ trọng thể.
He paid homage to the emperor in a grand ceremony.
2.
Người dân đã bái mạng vua trong suốt lễ hội.
The people paid homage to the emperor during the festival.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pay homage to the emperor nhé!
Pay homage to the emperor - Kính cẩn bày tỏ lòng tôn kính đối với nhà vua
Phân biệt:
Pay homage to the emperor chỉ hành động kính cẩn bày tỏ lòng tôn kính đối với nhà vua, thường đi kèm việc nhận chức vụ hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
The official went to the palace to pay homage to the emperor and accept his new appointment.
(Vị quan đã vào cung để bái mạng vua và nhận chức vụ mới.)
Bow before the monarch to receive an appointment - Cúi chào trước nhà vua để nhận chức
Phân biệt:
Present oneself before the king for appointment tập trung vào hành động hiện diện trước nhà vua để nhận chức vụ, nhấn mạnh vào sự hiện diện trang trọng.
Ví dụ:
He bowed before the monarch to receive an appointment to formally accept his new position.
(Ông ta đã bái mạng trước vua để chính thức nhận chức vụ mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết