VIETNAMESE
Bòn rỉa (rỉa)
mổ, rỉa
ENGLISH
Peck
/pɛk/
nibble, scrape
Rỉa là hành động dùng miệng hoặc mỏ để mổ nhỏ vật ra hoặc vuốt cho sạch, cho khô.
Ví dụ
1.
Con chim rỉa những hạt giống trên mặt đất.
The bird pecked at the seeds on the ground.
2.
Con gà rỉa những hạt ngô.
The chicken pecked the corn kernels.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peck nhé!
Nibble - Ăn từng chút một
Phân biệt:
Nibble là hành động ăn một cách nhẹ nhàng hoặc ăn từng chút một, thường là đồ ăn nhỏ.
Ví dụ:
The rabbit nibbled on a carrot.
(Con thỏ gặm cà rốt từng chút một.)
Pick - Nhặt hoặc chọn thứ gì đó nhỏ
Phân biệt:
Pick là hành động chọn hoặc nhặt một vật nhỏ, thường là trái cây hoặc hoa.
Ví dụ:
She picked berries in the forest.
(Cô ấy hái dâu trong rừng.)
Chip - Gặm mảnh nhỏ
Phân biệt:
Chip là hành động gặm hoặc đục bỏ một mảnh nhỏ từ vật thể lớn hơn.
Ví dụ:
He chipped away at the rock.
(Anh ấy đục những mảnh nhỏ của viên đá.)
Pluck - Nhổ hoặc hái với động tác nhanh
Phân biệt:
Pluck là hành động nhổ hoặc hái thứ gì đó với một động tác nhanh và gọn.
Ví dụ:
She plucked a feather from the bird.
(Cô ấy nhổ một chiếc lông từ con chim.)
Gnaw - Gặm mạnh thường liên quan đến đồ vật cứng
Phân biệt:
Gnaw là hành động gặm một vật gì đó cứng, như xương, thường với sức mạnh.
Ví dụ:
The dog gnawed at the bone.
(Con chó gặm khúc xương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết