VIETNAMESE
Ban ơn
trao ân huệ
ENGLISH
Grant a favor
/ɡrænt ə ˈfeɪvə/
Bestow kindness
Ban ơn là trao tặng hoặc giúp đỡ như một đặc ân hoặc thiện chí.
Ví dụ
1.
Nhà vua ban ơn cho gia đình gặp khó khăn.
The king granted a favor to the struggling family.
2.
Vui lòng ban ơn cho những người cần mà không kỳ vọng.
Please grant a favor to those in need without expectations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grant a favor nhé!
Bestow kindness - Ban tặng sự giúp đỡ hoặc lòng tốt
Phân biệt:
Bestow kindness có nghĩa là ban tặng sự giúp đỡ hoặc thể hiện lòng tốt đối với ai đó.
Ví dụ:
He bestowed kindness on the struggling family.
(Anh ấy ban tặng lòng tốt cho gia đình đang gặp khó khăn.)
Offer assistance - Đề nghị sự giúp đỡ
Phân biệt:
Offer assistance có nghĩa là đề nghị hoặc cung cấp sự giúp đỡ cho ai đó.
Ví dụ:
She offered assistance to her coworker in need.
(Cô ấy đề nghị giúp đỡ đồng nghiệp đang cần hỗ trợ.)
Extend generosity - Thể hiện sự hào phóng
Phân biệt:
Extend generosity có nghĩa là thể hiện sự hào phóng, giúp đỡ người khác một cách rộng lượng.
Ví dụ:
They extended generosity by donating to the charity.
(Họ thể hiện sự hào phóng bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
Provide aid - Cung cấp sự hỗ trợ
Phân biệt:
Provide aid có nghĩa là cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong tình huống cần thiết.
Ví dụ:
The government provided aid to flood victims.
(Chính phủ cung cấp sự hỗ trợ cho các nạn nhân lũ lụt.)
Confer a benefit - Trao tặng một lợi ích
Phân biệt:
Confer a benefit có nghĩa là trao tặng quyền lợi, lợi ích cho ai đó.
Ví dụ:
He conferred a benefit by granting the land use rights.
(Anh ấy trao lợi ích bằng cách cấp quyền sử dụng đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết