VIETNAMESE

Bôi mỡ vào da

Thoa dầu, bôi dưỡng

word

ENGLISH

Apply grease

  
VERB

/əˈplaɪ ɡriːs/

Rub lotion

Bôi mỡ vào da là thoa một lớp mỡ hoặc chất dưỡng ẩm lên bề mặt da.

Ví dụ

1.

Cô ấy bôi mỡ vào da khô.

She applied grease to her dry skin.

2.

Bôi mỡ vào da giúp ngăn ngừa da bị nứt.

Applying grease prevents skin from cracking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Apply grease nhé! check Lubricate - Chỉ việc bôi trơn, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc máy móc Phân biệt: Lubricate là hành động bôi trơn một bộ phận máy móc hoặc thiết bị để giảm ma sát và tăng hiệu quả hoạt động. Ví dụ: The mechanic lubricated the machine parts for smoother operation. (Người thợ cơ khí bôi trơn các bộ phận máy để vận hành trơn tru hơn.) check Spread grease - Nhấn mạnh hành động bôi hoặc thoa đều mỡ Phân biệt: Spread grease là hành động thoa đều mỡ lên bề mặt, thường là khay nướng hoặc các bộ phận máy móc. Ví dụ: She spread grease on the baking tray to prevent sticking. (Cô ấy bôi mỡ lên khay nướng để chống dính.) check Smear grease - Chỉ việc bôi mỡ lên bề mặt Phân biệt: Smear grease là hành động bôi mỡ lên bề mặt một cách không đều hoặc vấy bẩn. Ví dụ: He smear grease onto the gears for maintenance. (Anh ấy bôi mỡ lên các bánh răng để bảo trì.) check Coat with grease - Tập trung vào việc phủ mỡ đều khắp bề mặt Phân biệt: Coat with grease là hành động phủ một lớp mỡ đều lên một bề mặt để bảo vệ hoặc giảm ma sát. Ví dụ: The technician coated the engine parts with grease. (Kỹ thuật viên phủ mỡ lên các bộ phận động cơ.) check Apply lubricant - Nhấn mạnh tính chuyên môn khi sử dụng chất bôi trơn Phân biệt: Apply lubricant là hành động sử dụng chất bôi trơn, đặc biệt trong các ứng dụng kỹ thuật hoặc công nghiệp. Ví dụ: They applied lubricant to reduce friction. (Họ bôi chất bôi trơn để giảm ma sát.)