VIETNAMESE

Bố trí lại

Sắp xếp lại, tổ chức lại

word

ENGLISH

Rearrange

  
VERB

/ˌriːəˈreɪnʤ/

Reorganize, reset

Bố trí lại là sắp xếp lại các vật dụng hoặc tổ chức lại không gian.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã bố trí lại đồ nội thất trong phòng khách.

She rearranged the furniture in the living room.

2.

Bố trí lại văn phòng đã cải thiện hiệu quả công việc.

Rearranging the office improved workflow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rearrange nhé! check Organize - Sắp xếp có tổ chức Phân biệt: Organize nhấn mạnh việc sắp xếp lại một cách có hệ thống hoặc theo một trật tự cụ thể. Ví dụ: She organized the bookshelves according to genre. (Cô ấy sắp xếp lại các kệ sách theo thể loại.) check Reschedule - Thay đổi lịch trình Phân biệt: Reschedule chỉ việc thay đổi thời gian hoặc lịch trình đã được sắp xếp trước đó. Ví dụ: The meeting was rescheduled to next Friday. (Cuộc họp được sắp xếp lại vào thứ Sáu tới.) check Reorder - Thay đổi thứ tự Phân biệt: Reorder tập trung vào việc thay đổi thứ tự của các mục hoặc công việc. Ví dụ: He reordered the tasks to prioritize urgent ones. (Anh ấy sắp xếp lại thứ tự công việc để ưu tiên các việc khẩn cấp.) check Shuffle - Thay đổi một cách ngẫu nhiên Phân biệt: Shuffle dùng để chỉ việc thay đổi vị trí hoặc sắp xếp một cách ngẫu nhiên. Ví dụ: They shuffled the seating arrangement before the event. (Họ thay đổi ngẫu nhiên cách sắp xếp chỗ ngồi trước sự kiện.) check Realign - Điều chỉnh lại vị trí Phân biệt: Realign nhấn mạnh việc điều chỉnh hoặc sắp xếp lại theo cách hợp lý hơn. Ví dụ: The shelves were realigned to fit the new layout. (Các kệ được chỉnh lại để phù hợp với bố trí mới.)