VIETNAMESE

Tự trang trải

tự túc

word

ENGLISH

Self-finance

  
VERB

/sɛlf ˈfɪnæns/

Pay for oneself

Tự trang trải là tự mình chịu trách nhiệm về tài chính.

Ví dụ

1.

Anh ấy tự trang trải việc học qua công việc bán thời gian.

He self-financed his education through part-time jobs.

2.

Vui lòng tự trang trải để tránh phụ thuộc vào người khác.

Please self-finance to avoid relying on others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-finance nhé! check Fund oneself Phân biệt: Fund oneself có nghĩa là tự tài trợ cho bản thân, đặc biệt trong các lĩnh vực học tập hoặc công việc. Ví dụ: He funded himself through college by working part-time. (Anh ấy tự tài trợ học phí đại học bằng cách làm thêm.) check Pay one’s own way Phân biệt: Pay one’s own way có nghĩa là tự chi trả chi phí của mình mà không nhờ vào sự hỗ trợ của người khác. Ví dụ: She paid her own way for the business trip. (Cô ấy tự chi trả chi phí cho chuyến công tác.) check Support oneself financially Phân biệt: Support oneself financially có nghĩa là tự hỗ trợ tài chính bản thân mà không phụ thuộc vào người khác. Ví dụ: He supports himself financially through freelance work. (Anh ấy tự hỗ trợ tài chính bằng công việc tự do.) check Cover one’s own expenses Phân biệt: Cover one’s own expenses có nghĩa là tự chi trả các khoản chi phí mà không nhận sự trợ giúp. Ví dụ: She covered her own expenses for the project. (Cô ấy tự chi trả chi phí cho dự án.) check Finance independently Phân biệt: Finance independently có nghĩa là tự tài trợ một cách độc lập mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài. Ví dụ: He financed the startup independently without investors. (Anh ấy tự tài trợ cho công ty khởi nghiệp mà không cần nhà đầu tư.)