VIETNAMESE

Bỏ về

Trở về, rời về

word

ENGLISH

Leave for home

  
VERB

/liːv fɔːr hoʊm/

Go back, return home

Bỏ về là rời khỏi nơi nào đó để quay về nhà hoặc nơi xuất phát.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã bỏ về sau cuộc họp.

She left for home after the meeting.

2.

Anh ấy quyết định bỏ về sớm.

He decided to leave for home early.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leave for home nhé! check Return home - Quay trở về nhà Phân biệt: Return home nhấn mạnh hành động quay trở về nhà. Ví dụ: She returned home after the long trip. (Cô ấy trở về nhà sau chuyến đi dài.) check Head home - Đi về nhà Phân biệt: Head home chỉ việc đi về nhà, thường trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: He headed home after work. (Anh ấy đi về nhà sau giờ làm việc.) check Depart for home - Rời đi về nhà Phân biệt: Depart for home dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chỉ việc rời đi để về nhà. Ví dụ: They departed for home early in the evening. (Họ rời đi để về nhà vào buổi tối sớm.) check Make one’s way home - Hành trình về nhà Phân biệt: Make one’s way home tập trung vào hành trình trở về nhà. Ví dụ: She made her way home through the snowstorm. (Cô ấy vượt qua cơn bão tuyết để về nhà.) check Go home - Về nhà Phân biệt: Go home là từ đơn giản nhất, chỉ việc về nhà. Ví dụ: He decided to go home instead of attending the party. (Anh ấy quyết định về nhà thay vì tham dự bữa tiệc.)