VIETNAMESE

Bù lương

Bổ sung lương, tăng lương

word

ENGLISH

Salary adjustment

  
NOUN

/ˈsæləri əˈʤʌstmənt/

Pay raise, compensation

Bù lương là khoản tiền thêm vào để bù đắp cho thiếu hụt trong lương.

Ví dụ

1.

Công ty bù lương để bù đắp lạm phát.

The company provided a salary adjustment for inflation.

2.

Bù lương thường xảy ra trong khủng hoảng kinh tế.

Salary adjustments are common in economic crises.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Salary adjustment nhé! check Raise - Tăng lương Phân biệt: Raise là việc nâng cao mức lương của nhân viên, thường theo chính sách hoặc sau khi đánh giá công việc. Ví dụ: She received a raise after her performance review. (Cô ấy được tăng lương sau khi đánh giá năng lực.) check Pay increase - Tăng lương Phân biệt: Pay increase là từ được sử dụng trong văn viết để chỉ việc tăng lương cho nhân viên. Ví dụ: The company announced a pay increase for all employees. (Công ty thông báo tăng lương cho tất cả nhân viên.) check Salary revision - Điều chỉnh lương Phân biệt: Salary revision là việc xem xét và điều chỉnh mức lương, có thể bao gồm giảm lương hoặc tái cấu trúc lương. Ví dụ: The board is conducting a salary revision. (Ban giám đốc đang tiến hành điều chỉnh lương.) check Compensation adjustment - Điều chỉnh bồi thường Phân biệt: Compensation adjustment là sự điều chỉnh tổng thể các khoản bồi thường, bao gồm lương, thưởng, và các phúc lợi khác. Ví dụ: Compensation adjustments are made annually. (Điều chỉnh bồi thường được thực hiện hàng năm.) check Wage increase - Tăng tiền công Phân biệt: Wage increase là việc tăng tiền công, thường áp dụng cho công nhân hoặc người lao động theo giờ. Ví dụ: A wage increase was negotiated for hourly workers. (Một mức tăng tiền công đã được đàm phán cho công nhân tính theo giờ.)