VIETNAMESE
sự xô đẩy
chen lấn
ENGLISH
jostling
/ˈdʒɒstlɪŋ/
pushing
Sự xô đẩy là hành động xô và đẩy nhau trong một không gian hẹp.
Ví dụ
1.
Sự xô đẩy trong đám đông là không thể chịu nổi.
The jostling in the crowd was unbearable.
2.
Sự xô đẩy trong hàng làm phiền các khách hàng khác.
Jostling in line annoyed other customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jostle nhé!
Push
Phân biệt:
Push là hành động dùng lực để di chuyển một người hoặc vật.
Ví dụ:
The crowd pushed forward to get closer to the stage.
(Đám đông đẩy về phía trước để tiến gần sân khấu hơn.)
Shove
Phân biệt:
Shove mang tính thô bạo hoặc không thân thiện.
Ví dụ:
He shoved his way through the line impatiently.
(Anh ấy chen lấn qua hàng người một cách thiếu kiên nhẫn.)
Bump
Phân biệt:
Bump thường là va chạm vô tình và nhẹ.
Ví dụ:
She bumped into him while rushing to catch the bus.
(Cô ấy va vào anh ấy khi đang vội lên xe buýt.)
Stampede
Phân biệt:
Stampede thường ám chỉ sự xô đẩy lớn do hoảng loạn.
Ví dụ:
The fire alarm caused a stampede in the theater.
(Chuông báo cháy đã gây ra một cuộc chạy loạn trong rạp hát.)
Scramble
Phân biệt:
Scramble ám chỉ hành động xô đẩy trong tình trạng hỗn loạn.
Ví dụ:
People scrambled for the last available seats.
(Mọi người xô đẩy để tranh giành những chỗ ngồi còn lại.)
Crowd
Phân biệt:
Crowd mô tả sự đông đúc nhưng không cần có hành động xô đẩy.
Ví dụ:
The fans crowded around the celebrity to take pictures.
(Các fan tụ tập quanh người nổi tiếng để chụp ảnh.)
Hustle
Phân biệt:
Hustle ám chỉ hành động xô đẩy khẩn trương, thường để đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
The vendors hustled to sell their goods at the crowded market.
(Những người bán hàng chen lấn để bán hàng hóa của họ tại chợ đông đúc.)
Shoulder
Phân biệt:
Shoulder ám chỉ việc dùng vai để đẩy hoặc chen lấn.
Ví dụ:
He shouldered his way through the crowd.
(Anh ấy dùng vai để chen qua đám đông.)
Butt
Phân biệt:
Butt ám chỉ việc dùng đầu hoặc cơ thể khác để húc hoặc đẩy.
Ví dụ:
The goat butted him playfully.
(Con dê húc anh ấy một cách đùa giỡn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết