VIETNAMESE

Bưng quả

Mang lễ, bê lễ

word

ENGLISH

Carry wedding gifts

  
VERB

/ˈkæri ˈwɛdɪŋ ɡɪfts/

Present offerings

Bưng quả là hành động cầm hoặc mang lễ vật trong đám cưới truyền thống.

Ví dụ

1.

Họ bưng quả đến nhà cô dâu.

They carried wedding gifts to the bride's house.

2.

Bưng quả là một phần của nghi lễ.

Carrying wedding gifts is a part of the ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Carry nhé! check Deliver - Chuyển Phân biệt: Deliver là hành động mang hoặc chuyển một vật đến một nơi cần thiết hoặc đích đến. Ví dụ: They delivered the wedding gifts early in the morning. (Họ chuyển quà cưới từ sáng sớm.) check Transport - Chuyển Phân biệt: Transport là hành động di chuyển hàng hóa hoặc vật phẩm từ một nơi đến nơi khác. Ví dụ: The gifts were transported by family members. (Những món quà cưới được chuyển bởi người thân.) check Bear - Mang Phân biệt: Bear là hành động mang vật gì đó, đặc biệt là khi chịu trách nhiệm hoặc có nghĩa vụ thực hiện. Ví dụ: He bore the gifts to the bride’s family. (Anh ấy mang quà đến gia đình cô dâu.) check Present - Trao Phân biệt: Present là hành động trao tặng một vật phẩm cho ai đó, thường trong bối cảnh trang trọng. Ví dụ: They presented the wedding gifts with respect. (Họ trao quà cưới một cách trang trọng.) check Hand over - Giao Phân biệt: Hand over là hành động giao hoặc chuyển một vật cho ai đó, thường là trong tình huống chính thức. Ví dụ: The gifts were handed over to the couple. (Những món quà được giao cho cặp đôi.)