VIETNAMESE
Ẩn núp
trú ngụ
ENGLISH
Hide away
/haɪd əˈweɪ/
Conceal
Ẩn núp là giấu mình trong một nơi kín đáo hoặc không dễ phát hiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy ẩn núp trong bụi cây để tránh bị nhìn thấy.
He hid away in the bushes to avoid being seen.
2.
Vui lòng đừng ẩn núp quá lâu; hãy trở lại khi an toàn.
Please don’t hide away for too long; return when it’s safe.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hide away nhé!
Conceal oneself - Che giấu bản thân
Phân biệt:
Conceal oneself là hành động che giấu hoặc ẩn mình khỏi sự chú ý của người khác.
Ví dụ:
He concealed himself in the forest to evade capture.
(Anh ấy giấu mình trong rừng để tránh bị bắt.)
Disappear from sight - Biến mất khỏi tầm nhìn
Phân biệt:
Disappear from sight có nghĩa là biến mất khỏi tầm nhìn của người khác, không còn nhìn thấy được.
Ví dụ:
The thief disappeared from sight before the police arrived.
(Tên trộm biến mất khỏi tầm nhìn trước khi cảnh sát đến.)
Lay low - Giữ im lặng hoặc không gây chú ý
Phân biệt:
Lay low là hành động giữ im lặng hoặc không gây sự chú ý trong một thời gian để tránh rắc rối.
Ví dụ:
She laid low until the investigation was over.
(Cô ấy giữ im lặng cho đến khi cuộc điều tra kết thúc.)
Stay out of sight - Ở ngoài tầm nhìn của người khác
Phân biệt:
Stay out of sight là hành động ẩn mình hoặc giữ mình khỏi tầm nhìn của người khác.
Ví dụ:
He stayed out of sight while the search party passed by.
(Anh ấy ở ngoài tầm nhìn khi đội tìm kiếm đi qua.)
Withdraw from visibility - Rút lui khỏi sự chú ý
Phân biệt:
Withdraw from visibility có nghĩa là rút lui khỏi sự chú ý của công chúng hoặc mọi người.
Ví dụ:
They withdrew from visibility after the scandal.
(Họ rút lui khỏi sự chú ý sau vụ bê bối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết