VIETNAMESE

Lối chơi xô lô

chơi đơn lẻ

word

ENGLISH

solo play

  
NOUN

/ˈsəʊləʊ pleɪ/

single play, individual play

Lối chơi xô lô là cách chơi cá nhân hoặc độc lập trong một trò chơi hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Lối chơi xô lô rất phổ biến trong các trò chơi trực tuyến.

Solo play is common in online games.

2.

Chiến lược tập trung vào lối chơi xô lô.

The strategy focuses on solo play.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solo play nhé! check Individual play Phân biệt: Individual play là chơi một mình hoặc cá nhân. Ví dụ: He preferred individual play to group activities. (Anh ấy thích chơi một mình hơn là tham gia hoạt động nhóm.) check Independent gaming Phân biệt: Independent gaming là chơi trò chơi mà không cần sự tham gia của người khác. Ví dụ: She enjoyed independent gaming after work. (Cô ấy thích chơi trò chơi độc lập sau giờ làm việc.) check Single-player mode Phân biệt: Single-player mode là chế độ chơi một người. Ví dụ: The game has an immersive single-player mode. (Trò chơi có chế độ chơi một người đầy lôi cuốn.) check Self-reliant gameplay Phân biệt: Self-reliant gameplay là cách chơi dựa vào bản thân. Ví dụ: Solo play encourages self-reliant gameplay. (Chơi solo khuyến khích cách chơi tự lập.) check Stand-alone play Phân biệt: Stand-alone play là chơi mà không cần kết nối hoặc nhóm hỗ trợ. Ví dụ: The stand-alone play mode was perfect for beginners. (Chế độ chơi độc lập phù hợp với người mới bắt đầu.)