VIETNAMESE
Ám hại
hãm hại
ENGLISH
Conspire against
/kənˈspaɪər əˈɡɛnst/
Sabotage
Ám hại là cố tình làm hại người khác một cách bí mật.
Ví dụ
1.
Anh ấy ám hại đối thủ để giành lợi thế.
He conspired against his rival to gain advantage.
2.
Vui lòng tránh ám hại ai vì lợi ích cá nhân.
Please avoid conspiring against anyone for personal gain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conspire against nhé!
Plot against - Lập kế hoạch để chống lại ai đó
Phân biệt:
Plot against là hành động lập kế hoạch nhằm gây hại hoặc chống lại ai đó, thường là bí mật và có mục đích xấu.
Ví dụ:
They plotted against the king to overthrow him.
(Họ âm mưu chống lại nhà vua để lật đổ ông ấy.)
Scheme against - Dàn dựng kế hoạch để làm hại
Phân biệt:
Scheme against là hành động lên kế hoạch xấu nhằm làm hại ai đó hoặc đạt được mục đích cá nhân.
Ví dụ:
She schemed against her rival to win the position.
(Cô ấy âm mưu chống lại đối thủ để giành vị trí.)
Collude against - Thông đồng để gây hại
Phân biệt:
Collude against mô tả hành động các bên liên quan làm việc cùng nhau một cách bí mật để gây hại cho ai đó.
Ví dụ:
The two parties colluded against the company to sabotage its success.
(Hai bên thông đồng chống lại công ty để phá hoại thành công của nó.)
Plan maliciously - Lập kế hoạch với ý định ác ý
Phân biệt:
Plan maliciously là hành động lên kế hoạch với mục đích xấu xa, nhằm gây tổn hại cho người khác.
Ví dụ:
They planned maliciously to harm his reputation.
(Họ lập kế hoạch ác ý để hủy hoại danh tiếng của anh ấy.)
Betray - Phản bội hoặc hãm hại
Phân biệt:
Betray là hành động phản bội lòng tin của ai đó, làm hại hoặc làm điều gì đó không trung thực với người khác.
Ví dụ:
He betrayed his friend by conspiring with the enemy.
(Anh ấy phản bội bạn mình bằng cách thông đồng với kẻ thù.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết