VIETNAMESE

Trả sách

hoàn trả sách

word

ENGLISH

Return a book

  
VERB

/rɪˈtɜːn ə bʊk/

Give back book

Trả sách là hoàn trả lại sách đã mượn.

Ví dụ

1.

Cô ấy trả sách mượn cho thư viện.

She returned the borrowed book to the library.

2.

Vui lòng trả sách đúng hạn.

Please return the books on time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Return a book nhé! check Bring back Phân biệt: Bring back có nghĩa là mang sách trả lại nơi đã mượn, như thư viện hoặc bạn bè. Ví dụ: She brought back the borrowed books yesterday. (Cô ấy mang trả lại các sách đã mượn hôm qua.) check Drop off Phân biệt: Drop off mang nghĩa để lại sách tại một địa điểm trả sách, thường là thư viện hoặc hộp trả sách tự động. Ví dụ: He dropped off the book at the library’s return box. (Anh ấy để sách vào hộp trả sách của thư viện.) check Hand back Phân biệt: Hand back có nghĩa là giao lại sách cho người đã cho mượn, có thể là giáo viên hoặc bạn bè. Ví dụ: She handed back the book to her teacher. (Cô ấy trả lại sách cho giáo viên.) check Return to owner Phân biệt: Return to owner có nghĩa là trả sách về cho người sở hữu thực sự của nó. Ví dụ: He returned the book to its rightful owner. (Anh ấy trả sách lại cho chủ sở hữu.) check Give back Phân biệt: Give back có nghĩa là trả lại sách đã mượn, nhấn mạnh vào hành động hoàn trả. Ví dụ: Don’t forget to give back the book by next week. (Đừng quên trả lại sách vào tuần sau.)