VIETNAMESE

Tránh thai

ngừa thai

word

ENGLISH

Contraception

  
NOUN

/ˌkɒntrəˈsɛpʃən/

Birth control

Tránh thai là sử dụng biện pháp để ngăn ngừa mang thai.

Ví dụ

1.

Cô ấy thảo luận về các biện pháp tránh thai với bác sĩ.

She discussed contraception methods with her doctor.

2.

Tránh thai là một phần quan trọng trong kế hoạch hóa gia đình.

Contraception is an important aspect of family planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Contraception nhé! check Birth control Phân biệt: Birth control là phương pháp kiểm soát sinh sản, giúp ngăn ngừa mang thai bằng cách sử dụng các biện pháp như thuốc tránh thai, vòng tránh thai, hoặc bao cao su. Ví dụ: She used birth control to plan her family. (Cô ấy sử dụng phương pháp kiểm soát sinh sản để lập kế hoạch gia đình.) check Family planning Phân biệt: Family planning là quá trình lập kế hoạch cho việc sinh con, bao gồm sử dụng các phương pháp tránh thai và quản lý sinh sản. Ví dụ: Family planning helps couples manage their fertility. (Kế hoạch hóa gia đình giúp các cặp đôi quản lý khả năng sinh sản của mình.) check Preventive measures Phân biệt: Preventive measures là các biện pháp ngừa thai nhằm tránh mang thai ngoài ý muốn hoặc các vấn đề liên quan đến sinh sản. Ví dụ: Preventive measures were discussed during the health workshop. (Các biện pháp ngừa thai được thảo luận trong hội thảo sức khỏe.) check Fertility control Phân biệt: Fertility control là việc kiểm soát khả năng sinh sản thông qua các phương pháp tự nhiên hoặc nhân tạo. Ví dụ: Fertility control is essential for population management. (Kiểm soát khả năng sinh sản rất quan trọng để quản lý dân số.) check Reproductive health methods Phân biệt: Reproductive health methods là các phương pháp chăm sóc sức khỏe sinh sản, giúp duy trì khả năng sinh sản an toàn và hiệu quả. Ví dụ: They learned about reproductive health methods in the seminar. (Họ đã học về các phương pháp chăm sóc sức khỏe sinh sản trong buổi hội thảo.)