VIETNAMESE

Mất lượt

bỏ qua lượt, không đến lượt

word

ENGLISH

lose one’s turn

  
VERB

/luːz wʌnz tɜrn/

skip a turn

“Mất lượt” là trạng thái không được đến lượt mình trong một hoạt động nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy mất lượt trong trò chơi.

He lost his turn in the game.

2.

Cô ấy phải mất lượt vì đến muộn.

She had to lose her turn because she was late.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lose one’s turn nhé! check Miss a chance Phân biệt: Miss a chance mô tả hành động không tận dụng được cơ hội hoặc lượt của mình vì một lý do nào đó. Ví dụ: He missed a chance because he wasn’t paying attention. (Anh ấy mất lượt vì không chú ý.) check Skip a turn Phân biệt: Skip a turn chỉ việc không tham gia vào lượt chơi, thường do một quy định hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: She had to skip her turn in the board game. (Cô ấy phải bỏ qua lượt chơi trong trò chơi bàn cờ.) check Wait for the next turn Phân biệt: Wait for the next turn mô tả việc phải chờ lượt chơi tiếp theo khi bị mất lượt. Ví dụ: He lost his turn and had to wait for the next turn. (Anh ấy mất lượt và phải chờ lượt tiếp theo.) check Be passed over Phân biệt: Be passed over chỉ việc bị bỏ qua hoặc không được chọn trong một tình huống nào đó. Ví dụ: She was passed over and didn’t get her turn. (Cô ấy bị bỏ qua và không đến lượt mình.) check Forfeit one’s turn Phân biệt: Forfeit one’s turn chỉ hành động từ bỏ hoặc mất quyền tham gia lượt chơi do vi phạm quy định hoặc vì lý do khác. Ví dụ: He forfeited his turn due to a rule violation. (Anh ấy mất lượt chơi do vi phạm quy định.)