VIETNAMESE

Lấy cái gì ra khỏi

gỡ bỏ, loại bỏ, gạch đi

word

ENGLISH

remove something (from)

  
VERB

/rɪˈmuːv ˈsʌmθɪŋ frəm/

take out, eliminate

Lấy cái gì ra khỏi là hành động di chuyển một vật khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Lấy cái hộp ra khỏi bàn.

Remove the box from the table.

2.

Hãy lấy nhãn dán ra một cách cẩn thận.

Please remove the sticker carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Remove something (from) nhé! check Take out Phân biệt: Take out mang nghĩa lấy thứ gì đó ra khỏi một nơi. Ví dụ: He took out the trash in the morning. (Anh ấy mang rác ra ngoài vào buổi sáng.) check Extract Phân biệt: Extract mang nghĩa rút ra hoặc lấy ra một cách cẩn thận. Ví dụ: She extracted the files from the folder. (Cô ấy lấy các tệp ra khỏi thư mục.) check Delete Phân biệt: Delete mang nghĩa loại bỏ dữ liệu hoặc thông tin. Ví dụ: He deleted the unnecessary files from his computer. (Anh ấy xóa các tệp không cần thiết khỏi máy tính của mình.) check Clear out Phân biệt: Clear out mang nghĩa làm sạch hoặc loại bỏ hoàn toàn thứ gì đó. Ví dụ: They cleared out the old furniture from the attic. (Họ dọn sạch đồ nội thất cũ khỏi gác mái.) check Detach Phân biệt: Detach mang nghĩa tách rời hoặc gỡ bỏ. Ví dụ: She detached the photo from the album. (Cô ấy tách bức ảnh ra khỏi album.)