VIETNAMESE

Mặc áo ấm

mặc ấm

word

ENGLISH

bundle up

  
VERB

/ˈbʌndəl ʌp/

wrap up, dress warmly

Mặc áo ấm là hành động khoác lên người áo để giữ ấm.

Ví dụ

1.

Bạn nên mặc áo ấm trước khi ra ngoài.

You should bundle up before going out.

2.

Họ mặc áo ấm để đối phó với thời tiết lạnh.

They bundled up for the cold weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bundle up nhé! check Wrap up Phân biệt: Wrap up là mặc quần áo ấm hoặc bọc kín. Ví dụ: She wrapped up in a thick coat and scarf. (Cô ấy mặc áo khoác dày và quàng khăn.) check Layer up Phân biệt: Layer up là mặc nhiều lớp quần áo để giữ ấm. Ví dụ: They layered up before heading out into the snow. (Họ mặc nhiều lớp quần áo trước khi ra ngoài tuyết.) check Put on warm clothes Phân biệt: Put on warm clothes là mặc đồ ấm để bảo vệ khỏi lạnh. Ví dụ: He put on warm clothes to brave the cold weather. (Anh ấy mặc đồ ấm để đối mặt với thời tiết lạnh giá.) check Cover up Phân biệt: Cover up là mặc đồ để giữ ấm hoặc che chắn. Ví dụ: She covered up to stay warm in the chilly wind. (Cô ấy mặc đồ ấm để giữ ấm trong gió lạnh.) check Cozy up Phân biệt: Cozy up là mặc đồ ấm cúng hoặc thoải mái. Ví dụ: The children cozied up in their blankets by the fire. (Bọn trẻ cuộn mình trong chăn bên đống lửa.)