VIETNAMESE

Trả lại hiện trạng ban đầu

khôi phục trạng thái

word

ENGLISH

Restore to original condition

  
VERB

/rɪˈstɔːr tə ˈɒrɪʤɪnəl kənˈdɪʃən/

Revert state

Trả lại hiện trạng ban đầu là khôi phục về tình trạng như trước.

Ví dụ

1.

Đội đã trả lại hiện trạng ban đầu cho ngôi nhà.

The team restored the house to its original condition.

2.

Vui lòng trả lại hiện trạng ban đầu cho khu vực.

Please restore the site to its original condition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Restore to original condition nhé! check Revert Phân biệt: Revert có nghĩa là trở lại trạng thái ban đầu, thường là không có sự thay đổi hoặc điều chỉnh. Ví dụ: The building reverted to its original design after renovations. (Tòa nhà trở lại thiết kế ban đầu sau khi cải tạo.) check Rehabilitate Phân biệt: Rehabilitate nhấn mạnh quá trình khôi phục một cấu trúc, hệ thống hoặc người về trạng thái ban đầu. Ví dụ: They rehabilitated the old bridge for public use. (Họ phục hồi cây cầu cũ để sử dụng công cộng.) check Renovate Phân biệt: Renovate có nghĩa là cải tạo hoặc phục hồi một công trình để làm cho nó tốt hơn hoặc đẹp hơn. Ví dụ: She renovated the apartment to restore its charm. (Cô ấy cải tạo căn hộ để khôi phục vẻ đẹp của nó.) check Repair Phân biệt: Repair đề cập đến hành động sửa chữa một vật bị hỏng hoặc bị tổn hại để đưa nó về trạng thái ban đầu. Ví dụ: The mechanic repaired the car to its original condition. (Thợ sửa xe đưa chiếc xe về tình trạng ban đầu.) check Reset Phân biệt: Reset có nghĩa là đặt lại một thiết bị hoặc hệ thống về trạng thái ban đầu của nó. Ví dụ: The technician reset the device to factory settings. (Kỹ thuật viên đặt lại thiết bị về cài đặt gốc.)