VIETNAMESE

Bức hại

Ngược đãi, hãm hại

word

ENGLISH

Persecute

  
VERB

/ˈpɜːrsɪˌkjuːt/

Oppress, mistreat

Bức hại là hành động ngược đãi hoặc gây tổn hại cho ai đó, thường vì lý do cá nhân hoặc chính trị.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bức hại vì niềm tin của mình.

He was persecuted for his beliefs.

2.

Bức hại người thiểu số là vi phạm đạo đức.

Persecuting minorities is a violation of ethics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Persecute nhé! check Oppress - Áp bức Phân biệt: Oppress là hành động kiểm soát, hạn chế quyền tự do của một nhóm người, thường trong các chế độ độc tài. Ví dụ: The regime oppressed the minority groups. (Chế độ đã áp bức các nhóm thiểu số.) check Victimize - Đàn áp Phân biệt: Victimize là hành động làm cho ai đó phải chịu đựng sự bất công hoặc sự đau khổ. Ví dụ: She felt victimized at work by her manager. (Cô ấy cảm thấy bị đàn áp tại nơi làm việc bởi quản lý của mình.) check Harass - Quấy rối Phân biệt: Harass là hành động gây phiền nhiễu hoặc làm phiền một cách liên tục, có thể là về mặt tâm lý hoặc thể chất. Ví dụ: He was harassed for his political views. (Anh ấy bị quấy rối vì quan điểm chính trị của mình.) check Torment - Hành hạ Phân biệt: Torment là hành động gây ra sự đau đớn, khổ sở hoặc căng thẳng kéo dài. Ví dụ: The prisoner was tormented by his captors. (Người tù bị hành hạ bởi những kẻ bắt giữ.) check Bully - Bắt nạt Phân biệt: Bully là hành động bắt nạt hoặc gây khó khăn cho ai đó, đặc biệt là trong các môi trường học đường hoặc trong các tình huống cá nhân. Ví dụ: The kids bullied him for being different. (Các bạn đã bắt nạt cậu vì khác biệt.)