VIETNAMESE

Buồn mửa

Buồn nôn, khó chịu

word

ENGLISH

Nauseous

  
ADJ

/ˈnɔːʃəs/

Queasy, sick

Buồn mửa là cảm giác buồn nôn hoặc muốn nôn mửa.

Ví dụ

1.

Anh ấy buồn mửa sau chuyến đi dài trên xe.

He felt nauseous after the long car ride.

2.

Cảm giác buồn mửa thường xảy ra khi say xe.

Nauseous feelings are common during motion sickness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nauseous nhé! check Sick - Buồn nôn Phân biệt: Sick là cảm giác buồn nôn, không khỏe, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: She felt sick after eating the seafood. (Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi ăn hải sản.) check Queasy - Nôn nao Phân biệt: Queasy là cảm giác khó chịu hoặc nhẹ nhàng buồn nôn, thường liên quan đến dạ dày. Ví dụ: He became queasy on the boat ride. (Anh ấy cảm thấy nôn nao khi đi thuyền.) check Dizzy - Chóng mặt Phân biệt: Dizzy là cảm giác chóng mặt, mất thăng bằng, thường đi kèm với buồn nôn. Ví dụ: She felt dizzy and nauseous at the same time. (Cô ấy cảm thấy chóng mặt và buồn nôn cùng lúc.) check Unwell - Không khỏe Phân biệt: Unwell là cách diễn đạt trang trọng hơn để chỉ cảm giác không khỏe hoặc bệnh tật. Ví dụ: He felt unwell after the journey. (Anh ấy cảm thấy không khỏe sau chuyến đi.) check Ill - Ốm yếu Phân biệt: Ill là từ dùng để mô tả tình trạng ốm hoặc không khỏe nói chung. Ví dụ: She became ill from the spoiled food. (Cô ấy bị ốm vì thức ăn hỏng.)