VIETNAMESE

Sự yêu cầu

Đòi hỏi, nhờ vả

word

ENGLISH

Request

  
NOUN

/rɪˈkwɛst/

Demand, application

Sự yêu cầu là việc đặt ra nhu cầu hoặc đòi hỏi điều gì.

Ví dụ

1.

Quản lý đã phê duyệt yêu cầu nghỉ phép của tôi.

The manager approved my request for leave.

2.

Yêu cầu phải được nộp bằng văn bản.

Requests must be submitted in writing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Request nhé! check Demand Phân biệt: Demand mang nghĩa yêu cầu mạnh mẽ, thường mang tính bắt buộc. Ví dụ: The workers made a demand for higher wages. (Công nhân đưa ra yêu cầu tăng lương.) check Petition Phân biệt: Petition là thỉnh cầu chính thức, thường được gửi tới một tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ: They submitted a petition for better working conditions. (Họ đã gửi một thỉnh cầu để có điều kiện làm việc tốt hơn.) check Application Phân biệt: Application là yêu cầu chính thức, thường liên quan đến việc xin việc hoặc quyền lợi. Ví dụ: He submitted an application for a scholarship. (Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng.) check Inquiry Phân biệt: Inquiry là yêu cầu thông tin hoặc đặt câu hỏi. Ví dụ: She made an inquiry about the delivery status of her order. (Cô ấy đã yêu cầu thông tin về tình trạng giao hàng của đơn hàng.) check Solicitation Phân biệt: Solicitation là yêu cầu hoặc đề nghị, thường liên quan đến tiền hoặc hỗ trợ. Ví dụ: The charity sent out a solicitation for donations. (Tổ chức từ thiện đã gửi yêu cầu quyên góp.)