VIETNAMESE

Trả treo

cãi lại

word

ENGLISH

Talk back

  
VERB

/tɔːk bæk/

Retort

Trả treo là đáp trả hoặc cãi lại một cách gay gắt.

Ví dụ

1.

Học sinh trả treo giáo viên và bị phạt.

The student talked back to the teacher and got punished.

2.

Đừng trả treo với cha mẹ bạn

Don’t talk back to your parents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Talk back nhé! check Answer defiantly Phân biệt: Answer defiantly có nghĩa là đáp lại với thái độ thách thức, thể hiện sự phản kháng hoặc chống đối. Ví dụ: The student answered defiantly when questioned by the teacher. (Học sinh trả lời với thái độ thách thức khi bị giáo viên chất vấn.) check Respond rudely Phân biệt: Respond rudely có nghĩa là trả lời một cách bất lịch sự, thiếu tôn trọng đối với người khác. Ví dụ: He responded rudely when criticized by his parents. (Anh ấy trả lời bất lịch sự khi bị cha mẹ chỉ trích.) check Retort Phân biệt: Retort có nghĩa là đáp trả nhanh, thường mang sắc thái mỉa mai hoặc châm chọc. Ví dụ: She retorted sharply during the argument. (Cô ấy đáp trả sắc sảo trong cuộc tranh luận.) check Snap back Phân biệt: Snap back có nghĩa là phản ứng lại một cách gắt gỏng, thường do tức giận hoặc căng thẳng. Ví dụ: He snapped back at his boss in frustration. (Anh ấy gắt gỏng với sếp vì bực bội.) check Argue back Phân biệt: Argue back có nghĩa là cãi lại để bảo vệ quan điểm của mình, thường trong một cuộc tranh luận. Ví dụ: She argued back to explain her perspective. (Cô ấy cãi lại để giải thích quan điểm của mình.)