VIETNAMESE

Ăn nằm

chung sống

word

ENGLISH

Live together

  
VERB

/lɪv təˈɡɛðə/

Cohabit

Ăn nằm là chung sống, thường chỉ quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân.

Ví dụ

1.

Họ ăn nằm trước khi kết hôn.

They lived together before getting married.

2.

Họ ăn nằm với nhau mà không có sự đồng ý của bố mẹ.

They lived together without their parental consent

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Live together nhé! check Cohabit - Sống chung, thường là giữa các cặp đôi Phân biệt: Cohabit là hành động sống chung trong một không gian, thường ám chỉ cặp đôi sống cùng nhau mà chưa kết hôn. Ví dụ: They decided to cohabit before getting married. (Họ quyết định sống chung trước khi kết hôn.) check Share a household - Chia sẻ chung một mái nhà Phân biệt: Share a household là hành động sống chung và cùng quản lý một mái nhà, thường có sự tham gia của nhiều người. Ví dụ: The siblings shared a household after their parents moved out. (Anh chị em sống chung dưới một mái nhà sau khi cha mẹ chuyển đi.) check Reside together - Sống cùng nhau Phân biệt: Reside together là việc sống chung dưới một mái nhà, không phân biệt mối quan hệ. Ví dụ: They reside together in a small apartment. (Họ sống cùng nhau trong một căn hộ nhỏ.) check Stay under one roof - Ở chung một nhà Phân biệt: Stay under one roof là hành động sống chung trong một ngôi nhà, thường chỉ việc một gia đình hoặc nhóm sống cùng nhau. Ví dụ: Three generations stayed under one roof in their family home. (Ba thế hệ sống chung một nhà trong ngôi nhà gia đình.) check Coexist - Sống cùng nhau một cách hòa bình Phân biệt: Coexist là hành động sống chung mà không gây xung đột, sống hòa hợp mặc dù có sự khác biệt. Ví dụ: The roommates learned to coexist despite their differences. (Các bạn cùng phòng học cách sống chung bất chấp sự khác biệt của họ.)