VIETNAMESE

Bốc mả

Di dời mộ, cải táng, bốc mộ

word

ENGLISH

Exhume

  
VERB

/ɛksˈhjuːm/

Relocate remains, transfer remains

Bốc mả là hành động chuyển mộ hoặc hài cốt từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ

1.

Hài cốt được bốc mả để cải táng.

The remains were exhumed for reburial.

2.

Bốc mả là một phần của một số nghi lễ truyền thống.

Exhuming graves is part of some traditional rituals.

Ghi chú

Từ exhume là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp y và khảo cổ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thuật ngữ liên quan bên dưới nhé! check Excavation (n) - Sự khai quật Ví dụ: The excavation uncovered ancient artifacts. (Cuộc khai quật đã phát hiện ra các cổ vật cổ xưa.) check Post-mortem (n) - Khám nghiệm tử thi Ví dụ: A post-mortem was conducted after the exhumation. (Khám nghiệm tử thi đã được tiến hành sau khi bốc mả.) check Remains (n) - Di hài Ví dụ: The remains were carefully examined by forensic experts. (Di hài được các chuyên gia pháp y kiểm tra cẩn thận.) check Forensic analysis (n) - Phân tích pháp y Ví dụ: < b>Forensic analysis revealed the cause of death. (Phân tích pháp y đã tiết lộ nguyên nhân tử vong.) check Burial site (n) - Khu vực chôn cất Ví dụ: The burial site dates back to the 15th century. (Khu vực chôn cất có niên đại từ thế kỷ 15.)