VIETNAMESE

Lờ

nhòa, mờ nhạt

word

ENGLISH

fade

  
VERB

/feɪd/

dim, blur

“Lờ” là trạng thái không rõ ràng hoặc nhạt dần.

Ví dụ

1.

Màu sắc trên áp phích bắt đầu lờ đi.

The colors on the poster started to fade.

2.

Giọng nói của anh ấy lờ dần trong khoảng cách.

His voice faded into the distance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fade nhé! check Dim Phân biệt: Dim là giảm ánh sáng hoặc cường độ. Ví dụ: The lights dimmed as the performance began. (Đèn mờ dần khi buổi biểu diễn bắt đầu.) check Disappear Phân biệt: Disappear là biến mất hoặc trở nên không thấy rõ. Ví dụ: The colors of the painting started to disappear over time. (Màu sắc của bức tranh dần biến mất theo thời gian.) check Pale Phân biệt: Pale là nhạt đi hoặc mất dần độ sáng. Ví dụ: The vibrant flowers paled in the harsh sunlight. (Những bông hoa rực rỡ nhạt dần trong ánh nắng gay gắt.) check Ebb Phân biệt: Ebb là giảm xuống hoặc yếu đi dần dần. Ví dụ: His enthusiasm ebbed after the initial excitement. (Sự nhiệt tình của anh ấy giảm dần sau sự hào hứng ban đầu.) check Dwindle Phân biệt: Dwindle là giảm dần hoặc thu nhỏ lại. Ví dụ: The sound of the music dwindled as they walked away. (Âm thanh của âm nhạc nhỏ dần khi họ bước đi.)