VIETNAMESE
gặp thời
đúng lúc, gặp cơ hội tốt
ENGLISH
Be in the right place at the right time
/biː ɪn ðə raɪt pleɪs æt ðə raɪt taɪm/
meet the right circumstances
Gặp thời là gặp được thời điểm hoặc cơ hội thuận lợi.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã gặp thời khi ở đúng lúc để nắm bắt cơ hội lớn.
He was in the right place at the right time to catch the big opportunity.
2.
Họ đã gặp thời khi ở đúng nơi đúng lúc để chứng kiến sự kiện.
They were in the right place at the right time to witness the event.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be in the right place at the right time nhé!
Be lucky
Phân biệt:
Be lucky có nghĩa là gặp may mắn, có vận may trong một tình huống nhất định.
Ví dụ:
She was lucky to be born into a wealthy family.
(Cô ấy gặp thời vì sinh ra trong một gia đình giàu có.)
Ride the wave of good fortune
Phân biệt:
Ride the wave of good fortune diễn tả việc thừa hưởng sự may mắn hoặc thành công trong một giai đoạn nào đó.
Ví dụ:
After his successful startup, he really rode the wave of good fortune.
(Sau khi khởi nghiệp thành công, anh ấy thực sự gặp thời.)
Strike it lucky
Phân biệt:
Strike it lucky có nghĩa là gặp may mắn một cách đột ngột hoặc không ngờ tới.
Ví dụ:
She struck it lucky when she found a job offer right after graduation.
(Cô ấy gặp thời khi tìm được công việc ngay sau khi tốt nghiệp.)
Catch a lucky break
Phân biệt:
Catch a lucky break diễn tả việc gặp một cơ hội hoặc may mắn lớn, giúp thay đổi tình huống theo hướng tích cực.
Ví dụ:
He finally caught a lucky break when his business idea was accepted.
(Anh ấy cuối cùng đã gặp thời khi ý tưởng kinh doanh của mình được chấp nhận.)
Hit the jackpot
Phân biệt:
Hit the jackpot có nghĩa là thắng lớn hoặc gặp cơ hội cực kỳ thuận lợi.
Ví dụ:
She hit the jackpot when she invested in the right company at the right time.
(Cô ấy gặp thời khi đầu tư vào công ty đúng lúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết