VIETNAMESE

Ghi điểm trong mắt ai

tạo ấn tượng tốt

word

ENGLISH

Win someone's favor

  
VERB

/wɪn ˈsʌmwʌnz ˈfeɪvər/

Gain approval

Ghi điểm trong mắt ai là gây ấn tượng tích cực với một người cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy ghi điểm trong mắt cô ấy bằng món quà chu đáo.

He won her favor with his thoughtful gift.

2.

Cô ấy ghi điểm trong mắt sếp nhờ sự chăm chỉ.

She won the boss’s favor through hard work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Win someone's favor nhé! check Gain approval Phân biệt: Gain approval có nghĩa là nhận được sự chấp nhận hoặc ủng hộ từ ai đó. Ví dụ: She gained her boss's approval with her hard work. (Cô ấy nhận được sự chấp thuận của sếp nhờ vào sự chăm chỉ của mình.) check Earn respect Phân biệt: Earn respect có nghĩa là giành được sự tôn trọng từ người khác. Ví dụ: He earned his team's respect through dedication. (Anh ấy giành được sự tôn trọng từ đội của mình nhờ sự tận tâm.) check Charm Phân biệt: Charm ám chỉ việc dùng sự duyên dáng để gây thiện cảm với người khác. Ví dụ: She charmed everyone at the party with her wit. (Cô ấy gây thiện cảm với mọi người tại bữa tiệc bằng sự dí dỏm của mình.) check Impress Phân biệt: Impress có nghĩa là tạo ấn tượng tích cực đối với ai đó. Ví dụ: He impressed the interviewer with his experience. (Anh ấy gây ấn tượng với người phỏng vấn bằng kinh nghiệm của mình.) check Appeal to Phân biệt: Appeal to mang nghĩa hấp dẫn hoặc thuyết phục ai đó thích mình. Ví dụ: The ad campaign appeals to younger audiences. (Chiến dịch quảng cáo hấp dẫn khán giả trẻ tuổi.)