VIETNAMESE
bắt bớ
bắt giữ
ENGLISH
Arrest
/əˈrɛst/
Detain
Bắt bớ là hành động giữ hoặc giam giữ ai đó, thường do cơ quan chức năng thực hiện.
Ví dụ
1.
Cảnh sát bắt bớ nghi phạm sau khi điều tra.
The police arrested the suspect after an investigation.
2.
Vui lòng tuân thủ quy trình pháp lý khi bắt bớ ai đó.
Please follow legal procedures when arresting someone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arrest nhé!
Apprehend - Bắt giữ, thường dùng trong bối cảnh pháp luật
Phân biệt:
Apprehend là hành động bắt giữ ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh điều tra hoặc pháp lý.
Ví dụ:
The police apprehended the suspect last night.
(Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm tối qua.)
Detain - Giam giữ tạm thời, thường để điều tra thêm
Phân biệt:
Detain là hành động giam giữ ai đó trong một khoảng thời gian ngắn để phục vụ việc điều tra hoặc thẩm vấn.
Ví dụ:
He was detained for questioning.
(Anh ấy bị tạm giữ để thẩm vấn.)
Seize - Bắt giữ hoặc chiếm giữ, thường là tài sản hoặc người
Phân biệt:
Seize là hành động chiếm đoạt hoặc tịch thu tài sản, hàng hóa hoặc bắt giữ người.
Ví dụ:
The authorities seized illegal goods at the border.
(Nhà chức trách đã tịch thu hàng hóa bất hợp pháp tại biên giới.)
Capture - Bắt hoặc chiếm được, thường dùng trong chiến tranh hoặc săn bắt
Phân biệt:
Capture là hành động bắt hoặc chiếm đoạt, thường trong các tình huống như chiến tranh hoặc săn bắn.
Ví dụ:
They captured the fugitive after a long chase.
(Họ đã bắt được kẻ chạy trốn sau một cuộc truy đuổi dài.)
Take into custody - Đưa vào diện bị giam giữ hoặc quản lý pháp luật
Phân biệt:
Take into custody là hành động đưa ai đó vào tình trạng bị giam giữ bởi cơ quan pháp luật hoặc chính quyền.
Ví dụ:
The suspect was taken into custody without resistance.
(Nghi phạm bị đưa vào diện giam giữ mà không chống cự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết