VIETNAMESE

Tư tưởng cổ hủ

lạc hậu

word

ENGLISH

Conservative thinking

  
NOUN

/kənˈsɜːvətɪv ˈθɪŋkɪŋ/

Old-fashioned ideas

Tư tưởng cổ hủ là suy nghĩ không phù hợp với thời đại.

Ví dụ

1.

Tư tưởng cổ hủ có thể cản trở sự tiến bộ.

Conservative thinking can hinder progress.

2.

Vui lòng hiện đại hóa tư tưởng cổ hủ để đổi mới.

Please modernize conservative thinking for innovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conservative thinking nhé! check Traditional mindset Phân biệt: Traditional mindset có nghĩa là tư duy theo truyền thống, giữ vững những giá trị đã có từ lâu. Ví dụ: His decisions reflect a traditional mindset. (Các quyết định của anh ấy phản ánh tư duy truyền thống.) check Old-fashioned views Phân biệt: Old-fashioned views có nghĩa là quan điểm cổ điển, không thay đổi theo thời gian. Ví dụ: She holds old-fashioned views on gender roles. (Cô ấy giữ quan điểm cổ điển về vai trò giới.) check Rigid beliefs Phân biệt: Rigid beliefs có nghĩa là niềm tin cứng nhắc, không dễ thay đổi hoặc linh hoạt. Ví dụ: His rigid beliefs prevent him from accepting new ideas. (Niềm tin cứng nhắc của anh ấy ngăn cản việc chấp nhận ý tưởng mới.) check Conventional thinking Phân biệt: Conventional thinking có nghĩa là tư duy theo lối mòn, không có sự sáng tạo hoặc đổi mới. Ví dụ: Conventional thinking often resists innovation. (Tư duy theo lối mòn thường chống lại sự đổi mới.) check Conservative ideology Phân biệt: Conservative ideology có nghĩa là hệ tư tưởng bảo thủ, ủng hộ việc bảo vệ các giá trị truyền thống. Ví dụ: Their conservative ideology influences their political decisions. (Hệ tư tưởng bảo thủ của họ ảnh hưởng đến các quyết định chính trị.)